• [ いくど ]

    n, adv

    bao nhiêu lần
    お知らせいただいた電話番号に連絡を取ろうと幾度も試みたのですが、叶いませんでした。 : Dù đã cố gắng gọi vào số điện thoại mà ông cho tôi không biết bao lần, nhưng vẫn không liên lạc được
    幾度か住まいを変えた後で: sau khi mấy lần thay đổi chỗ ở
    幾度となく公の席で(人)と会う: công khai gặp gỡ ai thường xuyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X