• [ ひろがる ]

    n

    lan rộng
    lan ra
    lan

    v5r

    trải rộng ra/mở rộng ra/kéo dài ra

    v5r

    triển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X