• [ ひろげる ]

    v5r

    bành

    v1

    bạnh ra/mở rộng ra/giãn rộng ra/làm cho rộng ra/xoè ra/trải ra

    v1

    chia

    v1

    kéo

    v1

    mở rộng

    v1

    vươn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X