• [ こうこく ]

    n

    quảng cáo
    たばこの広告: Quảng cáo thuốc lá
    うまく計画された広告: Quảng cáo được thiết kế tốt
    (人)の興味とは何の関係もない広告: Quảng cáo không có liên quan tới sở thích của ai đấy
    ~に焦点を合わせた効果的なテレビ広告: Quảng cáo trên ti vi hiệu quả với trọng tâm về `
    CGで作った宣伝広告: Quảng cáo tuyên truyền thực hiệ

    Kinh tế

    [ こうこく ]

    sự quảng cáo [advertisement (MAT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X