• [ こうこくとう ]

    n

    biển quảng cáo
    歩く広告塔: Biển quảng cáo di động
    ~の広告塔として: đóng vai trò là biển quảng cáo của~
    ブランド名はたいがい一目瞭然だから、結局はお客が歩く広告塔みたいになってしまう: Chính vì tên tuổi của nhãn hiệu nổi bật đến nỗi cuối cùng khách hàng lại trở thành những biển quảng cáo di động
    通りの上に掲げられた広告板(広告塔)には、有名

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X