• [ こうこくばいたい ]

    n

    phương tiện truyền thông về quảng cáo
    広告媒体としての価値: có giá trị là phương tiện truyền thông về quảng cáo.

    Kinh tế

    [ こうこくばいたい ]

    phương tiện quảng cáo [advertising medium (ADV)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X