• [ こうこくらん ]

    n

    mục quảng cáo/cột quảng cáo
    広告欄に載せる: Đăng tải trên mục quảng cáo (cột quảng cáo)
    ~を新聞の広告欄に載せる: Đăng tải ~ trên mục quảng cáo (cột quảng cáo) của một tờ báo
    雑誌新聞広告欄案内: hướng dẫn mục quảng cáo (cột quảng cáo) trên báo, tạp chí, mục quảng cáo (cột quảng cáo) tuyển người
    個人広告欄: Mục q

    Tin học

    [ こうこうらん ]

    phần dành cho quảng cáo [advertising space]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X