• [ こうこくしゃ ]

    n

    đại lý quảng cáo/công ty quảng cáo/hãng quảng cáo
    広告社会: đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo)
    読売広告社: Đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) Yomiko
    広告社のコピーライター: Bản quyền của đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo, hãng quảng cáo)
    広告社を経営する: Kinh doanh đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X