• [ こうこくひ ]

    n

    chi phí quảng cáo
    莫大な広告費: Chi phí quảng cáo lớn
    今後の広告費が無料になる: Chi phí quảng cáo trong tương lai được miễn phí
    広告費を増やす: Làm tăng chi phí quảng cáo
    広告費比率: Tỉ lệ chi phí quảng cáo
    広告費予算: Dự toán chi phí quảng cáo
    広告費用: chi phí quảng cáo.

    Kinh tế

    [ こうこくひ ]

    chi phí quảng cáo [advertising expenses]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X