• [ かんとん ]

    n

    Quảng Đông
    広東外語外貿大学: trường đại học ngoại ngữ Quảng Đông
    広東人: người Quảng Đông
    広東国際信託投資公司: tập đoàn đầu tư ủy thác quốc tế Quảng Đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X