• [ こうはん ]

    adj-na

    phạm vi rộng/rộng rãi/cởi mở
    市民社会との広範かつ開かれた協議: cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở
    ~における進歩の広範かつ急速な普及:phổ cập nhanh chóng trên phạm vi rộng những thành quả tiến bộ trong ~
    広範かつ具体的に再検討を行う: tiến hành xem xét lại một cách cởi mở và cụ thể

    n

    phạm vi rộng/sự rộng rãi/rộng rãi/cởi mở
    広範かつ互恵的な協力の雰囲気: không khí hợp tác tương trợ và cởi mở
    ~について広範かつ総合的な調査を継続する: tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng về
    (人)の知識の広範さ: sự rộng rãi trong hiểu biết của ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X