• [ こうかく ]

    n

    Góc rộng
    広角撮影: chụp ảnh góc rộng
    広角写真: ảnh chụp ở góc rộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X