• [ じょぶん ]

    n

    tựa
    phàm lệ
    lời tựa
    lời nói đầu

    Tin học

    [ じょぶん ]

    sự giới thiệu/lời giới thiệu/lời mở đầu/lời tựa/sự mở đầu [introduction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X