• [ じょきょく ]

    n

    khúc dạo đầu/việc mở đầu/khúc mở màn
    序曲を演奏する: biểu diễn khúc dạo đầu
    序曲を作曲する: sáng tác khúc dạo đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X