• [ たび ]

    n

    lần/độ
    この写真を見る度ははのことを思い出す: mỗi lần nhìn tấm ảnh này tôi lại nhớ mẹ

    []

    n

    lần
    2 度あることは 3 度ある:có 2 lần thì cũng có 3 lần (=Họa vô đơn chí)
    Ghi chú: đơn vị dùng đếm số lần xảy ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X