• [ たびたび ]

    adv

    thường xuyên/lặp đi lặp lại/nhiều lần
    度々やって見た: tôi đã làm thử nhiều lần
    今年は度々地震があった: năm nay thường xuyên có động đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X