• [ どわすれ ]

    n

    sự bất chợt quên/sự đãng trí
    ちょっと待って、度忘れしちゃった。彼女の名前を少ししたら思い出すから :chờ chút, tự nhiên lại quên mất, tôi sẽ nhớ ra tên của cô ấy ngay thôi mà
    お名前を度忘れしてしまいました。 :bỗng dưng quên mất tên của anh rồi
    見覚え[聞き覚え]はあるのだが思い出せない。/知ってるのに度忘れしてしまった。 :tôi biết nhưng tôi không thể nhớ ra/ tôi biết nhưn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X