• Kỹ thuật

    [ ざひょうじく ]

    trục tọa độ [axis of coordinates]

    Tin học

    [ ざひょうじく ]

    trục tọa độ (xy) [(xy) coordinate axis]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X