• [ にわしごと ]

    n

    Công việc làm vườn
    庭仕事するけど手伝ってくれる? :Tôi chuẩn bị làm vườn. Anh có muốn đến giúp tôi không?
    庭仕事で忙しい :bận bịu với công việc vườn tược
    彼は、寒いときと雨のとき以外は庭仕事を楽しんだ :Anh ấy thích công việc làm vườn ngoại trừ khi trời lạnh và mưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X