• [ すたれる ]

    v1

    suy yếu
    次第に廃れる :suy yếu dần
    今日老人を敬う気持ちが廃れている. :Con người ngày càng mất dần sự tôn trọng đối với người lớn tuổi
    phế bỏ/chẳng dùng/vô dụng
    人力車は廃れてしまった: xe tay đã phế bỏ không dùng nữa
    không lưu hành nữa/lỗi thời/lỗi mốt
    そんなスタイルはもう廃れた. :Phong cách như vậy đã lỗi mốt từ lâu rồi.
    一時廃れてまたはやってきた. :Lỗi mốt một thời gian rồi lại quay lại được thịnh hành.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X