• [ はいひん ]

    n

    phế phẩm
    廃品を再利用した製品 :Sản phẩm tái chế từ các phế phẩm.
    廃品に対する問題意識 :Nhận thức vấn đề từ hàng hóa phế phẩm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X