• [ はいざい ]

    n

    gỗ phế liệu
    アスファルト廃材再生プラント :Nhà máy tái chế gỗ phế liệu.
    廃材燃焼 :Đốt gỗ phế liệu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X