• [ はいし ]

    n

    sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ
    日本にも死刑廃止論者がたくさんいる.:Ở Nhật bản rất nhiều người đòi bỏ luật tử hình.
    機関の廃止あるいは民営化に反対する :phản đối tư nhân hóa hoặc là đình chỉ các cơ quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X