• [ はいし ]

    vs

    hủy bỏ/hủy đi/bãi bỏ/ đình chỉ
    違法行為を行っている産業を廃止する :Đóng cửa ngành công nghiệp có những việc làm phi pháp
    階級の差別を廃止する :Hủy bỏ phân biệt giai cấp.

    [ はいしする ]

    vs

    phế
    bãi bỏ
    (制度・習慣等)を廃止する: bãi bỏ (chế độ, tập quán)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X