• [ はいえき ]

    n

    dung dịch phế thải
    腹部内に置かれた廃液管を通して発病する感染 :Nhiễm bệnh qua các đường ống dẫn dung dịch phế thải được đặt trong bụng.
    企業が工場廃液を川に流さないようにする :Ngăn không cho các công ty thải dung dịch phế thải nhà máy ra sông.

    Kỹ thuật

    [ はいえき ]

    dung dịch thải [effluent, waste liquid, waste solution]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X