• [ のばす ]

    v5s, vt

    triển
    trì hoãn
    lùi
    làm giãn ra/mở rộng ra
    写真を延ばす:Phóng to ảnh;会期を延ばす:Kéo dài kỳ hạn cuộc họp;クリームを手のひらで延ばす:Cho kem lên lòng bàn tay và xoa cho rộng ra;売り上げを延ばす:Tăng doanh thu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X