• [ のべばらいゆしゅつ ]

    n

    sự xuất khẩu trả chậm
    輸出業者が輸入業者に代金支払いを一定期間猶予する延払い輸出にする:Nhà xuất khẩu đã chọn phương thức xuất khẩu trả chậm để hoãn 1 thời gian nhất định cho nhà nhập khẩu trả tiền hàng sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X