• [ のべがね ]

    n

    tấm kim loại/dao găm/thanh gươm
    必要に応じて延べ金を切って貨幣に代用することが出来る:Nếu thấy cần thiết có thể cắt tấm kim loại này ra dùng làm tiền thay thế;延べ金は刀剣の異称です:Từ nobegane là tên gọi khác của cách gọi dao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X