• [ えんき ]

    n

    sự trì hoãn/hoãn
    ローンの支払延期: hoãn trả nợ
    荷渡しの延期: hoãn giao hàng
    会議の延期: trì hoãn cuộc họp
    支払いの延期: trì hoãn thanh toán
    治療の延期: trì hoãn điều trị

    Kinh tế

    [ えんき ]

    việc trì hoãn/việc hoãn lại [postponement]
    Explanation: 決めた期日・期限をのばすこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X