• [ えんき ]

    vs

    trì hoãn
    天気が悪かったので運動会は次の日曜日まで延期された。: Do thời tiết xấu nên cuộc thi thể thao bị hoãn đến chủ nhật tới.

    [ えんきする ]

    vs

    lui kỳ hạn
    hoãn lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X