• Kinh tế

    [ えんたいりそく ]

    lợi tức phải trả để bồi thường cho việc trả chậm [delay interest]
    Explanation: 金銭債務の返済を期日までに履行しなかった場合、損害賠償として支払われるべき金銭。金額は債務額に対する法定利率を原則とする。
    'Related word': 延滞利息

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X