• Kinh tế

    [ えんたいきん ]

    tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó/nợ còn khất lại/tiền truy thu do nộp thuế chậm [arrears]
    Explanation: 地方税の滞納などに対して、遅れた期間に応じて課される追徴金。また、一般の金銭的債務で返済がとどこおった場合の追加金。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X