• [ えんちょう ]

    vs

    kéo dài
    ビザの延長を申請する: xin kéo dài visa
    地下鉄は埼玉まで延長された。: Tàu điện ngầm được kéo dài đến Saitama.
    集会は夕刻まで延長された。: Cuộc họp được kéo dài đến tối.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X