• [ たてる ]

    v5t

    gây dựng

    v1

    sáng lập/tạo dựng/xây dựng/xây/dựng
    国を ~: xây dựng đất nước
    家を ~: xây nhà
    石碑を ~: dựng bia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X