• [ けんちく ]

    / KIẾN TRÚC /

    n

    vật liệu kiến trúc
    kiến trúc
    16世紀イタリア建築: Kiến trúc Italia thế kỷ 16
    れんが建築: Kiến trúc gạch
    違反建築: Kiến trúc vi phạm
    古典建築: Kiến trúc cổ điển


    Kỹ thuật

    [ けんちく ]

    kiến trúc [Building]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X