• [ けんちく ]

    vs

    kiến trúc/xây dựng
    乾式壁工法で建築する: Xây dựng bằng phương pháp thi công tường khô
    その男たちがあの川に橋をかけるだろう(建築する): Những người đàn ông đó sẽ xây dựng (bắc) cầu qua con sông đó
    ダムを築く( 建築家): kiến trúc sư xây dựng đập

    [ けんちくする ]

    vs

    dựng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X