• [ けんちくし ]

    n

    kiến trúc sư
    日本建築士会連合会: Hội liên hiệp kiến trúc sư Nhật Bản
    イギリス建築士協会: Hiệp hội kiến trúc sư Anh
    中央建築士審査会: Ban thanh tra kiến trúc sư trung ương

    Kỹ thuật

    [ けんちくし ]

    kiến trúc sư
    Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X