• [ けんせつ ]

    n

    sự kiến thiết/sự xây dựng
    ~会社: công ty xây dựng

    vt

    xây dựng
    宇宙ステーションの建設: Xây dựng trạm vũ trụ
    強い国家の建設: Xây dựng quốc gia vững mạnh

    Kỹ thuật

    [ けんせつ ]

    xây dựng [Construction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X