• Kinh tế

    [ けんせつうんえいいてんけいやくにもとづくとうしあんけん ]

    Dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao
    'Related word': BOT契約

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X