• [ べん ]

    n

    có tài hùng biện
    彼は弁が立つ. :Anh ta có tài hùng biện.

    n, n-suf

    thổ ngữ/phương ngữ
    関西弁で話す:Nói bằng phương ngữ vùng Kansai

    Kỹ thuật

    [ べん ]

    van [valve]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X