• 弁別調査

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ べんべつちょうさ ]

    kiểm tra sự khác biệt [discrimination test (MKT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X