• [ べんとう ]

    n

    cơm hộp
    夫のために弁当を作る暇がない :Tôi không có thời gian để làm cơm hộp ăn trưa cho chồng.
    学校に持って行く弁当を作る :Chuẩn bị cơm hộp ăn trưa mang đến trường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X