• [ べんめい ]

    n

    sự biện minh
    居眠りしていたことに対する弁明 :Biện minh cho việc bị bắt quả tang ngủ gật.
    仕事を一日休んだことに対する弁明 :Biện minh cho việc nghỉ làm một ngày.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X