• [ しき ]

    n, n-suf

    hình thức/kiểu/lễ/nghi thức
    (人)が名誉学位を受ける授与式 :Lễ (ai đó) nhận học vị danh dự
    AとBの関係を示す式 :Nghi thức thể hiện mối quan hệ của A và B

    Tin học

    [ しき ]

    biểu thức [expression]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X