• [ きゅうけい ]

    n

    hình cung/hình cánh cung/hình vòng cung/vòng cung
    ジーンズの後ろポケットに刺しゅうされている弓形: Hình cánh cung được thêu ở túi sau quần bò
    キューピッドの弓形の笑顔: Khuôn mặt tươi cười hình cung của thần ái tình
    弓形の張り出し窓: Cửa sổ treo hình cung
    弓形に丸めた猫の背: Lưng của con mèo cuộn tròn theo hình cung.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X