• [ ちょうじ ]

    n

    điếu văn
    彼は友人一同を代表して弔辞を読んだ。: Anh ta thay mặt bạn bè đọc điếu văn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X