• [ ひきあげる ]

    v1

    nâng giá/đề bạt
    ~が占める割合を引き上げる :nâng tỷ lệ ~
    ~の年間販売目標を引き上げる :tăng mục tiêu doanh số bán ra hàng năm của ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X