• [ ひきかえ ]

    n

    trao đổi
    mặt khác/ trong khi đó/ ngược lại
    彼はあんなに勉強家だが, それに引き替え弟はいつも怠けている:thằng anh thì chăm học như thế mà ngược lại, thằng em lại lười chảy thây.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X