• [ ひきかえ ]

    n

    trao đổi
    推定_ドルの現金と引き替えに :trao đổi tương đương với khoảng_ đô la tiền mặt
    危険と自由とを引き替えに安全を犠牲にした :Tôi đổi an toàn lấy mạo hiểm và tự do

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X