• [ ひきとめる ]

    v1

    níu
    kéo lại/làm ngừng trệ/ lưu giữ
    時勢を引き止める :đi ngược lại xu thế
    長くお引き留めはしません:không lưu giữ lại lâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X